Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 20-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 23:38 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 3 ngoại tệ tăng giá, 103 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 115 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,489.00 -783.72 | 15,589.00 -848.09 | 16,205.00 -759.46 |
Đô la Canada | CAD | 17,427.00 -347.18 | 17,477.00 -476.72 | 17,882.00 -647.74 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,132 -1,466.34 | 27,182 -1,705.21 | 27,600 -2,214.04 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 -436.94 | 3,040.00 -472.06 | 3,470.00 -154.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,629.25 | 0.00 -3,768.24 |
Euro | EUR | 25,556 -1,310.79 | 25,566 -1,572.17 | 26,856 -1,484.01 |
Bảng Anh | GBP | 29,973 -2,024.09 | 30,023 -2,297.29 | 30,489 -2,868.26 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,972.00 -205.80 | 2,972.00 -237.90 | 3,174.00 -138.88 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.55 | 0.00 -312.56 |
Yên Nhật | JPY | 158.02 -2.53 | 159.02 -3.15 | 165.52 -4.37 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 0.00 -17.67 | 22.00 2.83 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -642.89 | 0.00 -5,868.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,170.00 -89.05 | 2,290.00 -64.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,315.74 | 0.00 -2,414.07 |
Đô la Singapore | SGD | 17,600.00 -1,133.78 | 17,670.00 -1,253.01 | 18,380 -1,150.14 |
Bạc Thái | THB | 668.00 2.90 | 668.00 -71.00 | 717.00 -50.30 |
Đô la Mỹ | USD | 24,040 -1,090.00 | 24,040 -1,120.00 | 24,330 -1,130.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.